Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
102 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
103 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
104 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
105 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
106 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
107 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
108 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
109 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
110 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
111 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
112 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
113 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
114 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
115 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
116 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
117 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
118 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
119 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
120 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
121 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
122 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
123 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
124 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
125 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 |